visible region of radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visible region of radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible region of radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible region of radiation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visible region of radiation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    miền bức xạ trông thấy được