visible balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visible balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible balance.
Từ điển Anh Việt
Visible balance
(Econ) Cán cân hữu hình.
+ Phần của tài khoản vãng lai của một báo cáo về cán cân thanh toán cho biết quan hệ giữa gía trị hàng hoá vật chất xuất khẩu và hàng hoá vật chất nhập khẩu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
visible balance
Similar:
balance of trade: the difference in value over a period of time of a country's imports and exports of merchandise
a nation's balance of trade is favorable when its exports exceed its imports
Synonyms: trade balance, trade gap
Từ liên quan
- visible
- visibles
- visible arc
- visibleness
- visible card
- visible face
- visible line
- visible page
- visible crack
- visible light
- visible means
- visible noise
- visible trade
- visible export
- visible region
- visible signal
- visible speech
- visible balance
- visible exports
- visible horizon
- visible imports
- visible reserve
- visible reserves
- visible spectrum
- visible check box
- visible radiation
- visible laser lines
- visible condensation
- visible light spectrum
- visible transition line
- visible exports and imports
- visible region of radiation