visible noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visible noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visible noise

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhiễu hình