visible speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visible speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible speech.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
visible speech
a phonetic alphabet invented by Melville Bell in the 19th century
spectrogram of speech; speech displayed spectrographically
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- visible
- visibles
- visible arc
- visibleness
- visible card
- visible face
- visible line
- visible page
- visible crack
- visible light
- visible means
- visible noise
- visible trade
- visible export
- visible region
- visible signal
- visible speech
- visible balance
- visible exports
- visible horizon
- visible imports
- visible reserve
- visible reserves
- visible spectrum
- visible check box
- visible radiation
- visible laser lines
- visible condensation
- visible light spectrum
- visible transition line
- visible exports and imports
- visible region of radiation