visible speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visible speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible speech.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visible speech

    a phonetic alphabet invented by Melville Bell in the 19th century

    spectrogram of speech; speech displayed spectrographically

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).