visible horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visible horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible horizon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
visible horizon
* kỹ thuật
toán & tin:
chân trời biểu kiến
giao thông & vận tải:
đường chân trời biểu kiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
visible horizon
Similar:
horizon: the line at which the sky and Earth appear to meet
Synonyms: apparent horizon, sensible horizon, skyline
Từ liên quan
- visible
- visibles
- visible arc
- visibleness
- visible card
- visible face
- visible line
- visible page
- visible crack
- visible light
- visible means
- visible noise
- visible trade
- visible export
- visible region
- visible signal
- visible speech
- visible balance
- visible exports
- visible horizon
- visible imports
- visible reserve
- visible reserves
- visible spectrum
- visible check box
- visible radiation
- visible laser lines
- visible condensation
- visible light spectrum
- visible transition line
- visible exports and imports
- visible region of radiation