horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizon.

Từ điển Anh Việt

  • horizon

    /hə'raizn/

    * danh từ

    chân trời

    (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết

    (địa lý,ddịa chất) tầng

    on the horizon

    (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)

  • horizon

    (thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang

    apparent h. chân trời biểu kiến

    artificial h. chân trời giả

    celestial h. chân trời thực

    geometrical h. chân trời thực

    terrestrial h. đường chân trời

    visible h. chân trời biểu kiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horizon

    * kỹ thuật

    cái móc

    chân trời

    đường chân trời

    đường nằm ngang

    khúc uốn (sông)

    nằm ngang

    mũi đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horizon

    the line at which the sky and Earth appear to meet

    Synonyms: apparent horizon, visible horizon, sensible horizon, skyline

    the range of interest or activity that can be anticipated

    It is beyond the horizon of present knowledge

    Synonyms: view, purview

    a specific layer or stratum of soil or subsoil in a vertical cross section of land

    the great circle on the celestial sphere whose plane passes through the sensible horizon and the center of the Earth

    Synonyms: celestial horizon