horizontal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horizontal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizontal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizontal.

Từ điển Anh Việt

  • horizontal

    /,hɔri'zɔntl/

    * tính từ

    (thuộc) chân trời; ở chân trời

    ngang, nằm ngang

    horizontal plane: mặt phẳng nằm ngang

    * danh từ

    đường nằm ngang

    thanh ngang

  • Horizontal

    / vertical / conglomerate merger

    (Econ) Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối.

  • horizontal

    (thuộc) đường chân trời, nằm ngang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horizontal

    * kỹ thuật

    chân trời

    đường chân trời

    đường nằm ngang

    đường ngang

    nằm ngang

    ngang

    xây dựng:

    đưòng thẳng ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horizontal

    something that is oriented horizontally

    parallel to or in the plane of the horizon or a base line

    a horizontal surface

    Antonyms: inclined