horizontal audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horizontal audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizontal audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizontal audit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
horizontal audit
* kinh tế
kiểm tra, kiểm toán hàng ngang
Từ liên quan
- horizontal
- horizontalis
- horizontally
- horizontality
- horizontal bar
- horizontal rod
- horizontal rue
- horizontal tie
- horizontal vee
- horizontal apex
- horizontal axis
- horizontal eddy
- horizontal hold
- horizontal leak
- horizontal line
- horizontal load
- horizontal lock
- horizontal pipe
- horizontal plan
- horizontal pump
- horizontal ring
- horizontal stub
- horizontal tail
- horizontal tour
- horizontal angle
- horizontal apron
- horizontal audit
- horizontal auger
- horizontal curve
- horizontal drain
- horizontal drift
- horizontal drill
- horizontal force
- horizontal joint
- horizontal lathe
- horizontal layer
- horizontal panel
- horizontal pitch
- horizontal plane
- horizontal press
- horizontal range
- horizontal scale
- horizontal shaft
- horizontal shear
- horizontal shoot
- horizontal shore
- horizontal strut
- horizontal sweep
- horizontal throw
- horizontal trace