horizontal range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horizontal range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizontal range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizontal range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horizontal range

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tầm ngang