horizontally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horizontally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizontally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizontally.
Từ điển Anh Việt
horizontally
* phó từ
theo chiều ngang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horizontally
in a horizontal direction
a gallery quite often is added to make use of space vertically as well as horizontally