horizontal scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horizontal scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizontal scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizontal scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horizontal scale

    * kỹ thuật

    tỉ lệ ngang

    xây dựng:

    tỉ lệ trên trục hoành