horizontal tail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horizontal tail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizontal tail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizontal tail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horizontal tail
the horizontal stabilizer and elevator in the tail assembly of an aircraft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- horizontal
- horizontalis
- horizontally
- horizontality
- horizontal bar
- horizontal rod
- horizontal rue
- horizontal tie
- horizontal vee
- horizontal apex
- horizontal axis
- horizontal eddy
- horizontal hold
- horizontal leak
- horizontal line
- horizontal load
- horizontal lock
- horizontal pipe
- horizontal plan
- horizontal pump
- horizontal ring
- horizontal stub
- horizontal tail
- horizontal tour
- horizontal angle
- horizontal apron
- horizontal audit
- horizontal auger
- horizontal curve
- horizontal drain
- horizontal drift
- horizontal drill
- horizontal force
- horizontal joint
- horizontal lathe
- horizontal layer
- horizontal panel
- horizontal pitch
- horizontal plane
- horizontal press
- horizontal range
- horizontal scale
- horizontal shaft
- horizontal shear
- horizontal shoot
- horizontal shore
- horizontal strut
- horizontal sweep
- horizontal throw
- horizontal trace