horizontal bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horizontal bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizontal bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizontal bar.

Từ điển Anh Việt

  • horizontal bar

    /,hɔri'zɔntl'bɑ:/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) xà ngang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horizontal bar

    * kỹ thuật

    sọc ngang

    thanh chọn

    xây dựng:

    thanh nằm ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horizontal bar

    gymnastic apparatus consisting of a bar supported in a horizontal position by uprights at both ends

    Synonyms: high bar