horizon distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horizon distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizon distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizon distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • horizon distance

    * kỹ thuật

    điện:

    đường truyền ngang