horizon sensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horizon sensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horizon sensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horizon sensor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
horizon sensor
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ phát hiện chân trời
Từ liên quan
- horizon
- horizontal
- horizon line
- horizontalis
- horizontally
- horizontality
- horizon sensor
- horizontal bar
- horizontal rod
- horizontal rue
- horizontal tie
- horizontal vee
- horizon scanner
- horizontal apex
- horizontal axis
- horizontal eddy
- horizontal hold
- horizontal leak
- horizontal line
- horizontal load
- horizontal lock
- horizontal pipe
- horizontal plan
- horizontal pump
- horizontal ring
- horizontal stub
- horizontal tail
- horizontal tour
- horizon analysis
- horizon distance
- horizontal angle
- horizontal apron
- horizontal audit
- horizontal auger
- horizontal curve
- horizontal drain
- horizontal drift
- horizontal drill
- horizontal force
- horizontal joint
- horizontal lathe
- horizontal layer
- horizontal panel
- horizontal pitch
- horizontal plane
- horizontal press
- horizontal range
- horizontal scale
- horizontal shaft
- horizontal shear