skyline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skyline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skyline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skyline.
Từ điển Anh Việt
skyline
/'skailain/
* danh từ
đường chân trời
hình (đồi, núi) in lên chân trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skyline
the outline of objects seen against the sky
Similar:
horizon: the line at which the sky and Earth appear to meet
Synonyms: apparent horizon, visible horizon, sensible horizon