sensible horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensible horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensible horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensible horizon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensible horizon
Similar:
horizon: the line at which the sky and Earth appear to meet
Synonyms: apparent horizon, visible horizon, skyline
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sensible
- sensibleness
- sensible heat
- sensible horizon
- sensible to frost
- sensible heat gain
- sensible heat load
- sensible heat ratio
- sensible heat cooler
- sensible heat factor
- sensible heat cooling
- sensible heat removal
- sensible heat capacity
- sensible cooling effect
- sensible-cooling effect
- sensible-heat factor (shf)
- sensible refrigerating capacity