sensibleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensibleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensibleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensibleness.

Từ điển Anh Việt

  • sensibleness

    /'sensəblnis/

    * danh từ

    tính có thể cảm thấy được

    sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensibleness

    the quality of showing good sense or practical judgment