sensible refrigerating capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensible refrigerating capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensible refrigerating capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensible refrigerating capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensible refrigerating capacity
* kỹ thuật
điện lạnh:
năng suất lạnh cảm nhận được
năng suất lạnh hiện
Từ liên quan
- sensible
- sensibleness
- sensible heat
- sensible horizon
- sensible to frost
- sensible heat gain
- sensible heat load
- sensible heat ratio
- sensible heat cooler
- sensible heat factor
- sensible heat cooling
- sensible heat removal
- sensible heat capacity
- sensible cooling effect
- sensible-cooling effect
- sensible-heat factor (shf)
- sensible refrigerating capacity