apparent horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apparent horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparent horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparent horizon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apparent horizon
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đường chân trời biểu kiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apparent horizon
Similar:
horizon: the line at which the sky and Earth appear to meet
Synonyms: visible horizon, sensible horizon, skyline
Từ liên quan
- apparent
- apparently
- apparent dip
- apparent tax
- apparentness
- apparent disk
- apparent gain
- apparent heir
- apparent load
- apparent mass
- apparent noon
- apparent rate
- apparent size
- apparent slip
- apparent heave
- apparent place
- apparent power
- apparent throw
- apparent albedo
- apparent damage
- apparent defect
- apparent energy
- apparent motion
- apparent output
- apparent stress
- apparent weight
- apparent azimuth
- apparent density
- apparent extract
- apparent gravity
- apparent horizon
- apparent cohesion
- apparent distance
- apparent inertial
- apparent movement
- apparent porosity
- apparent position
- apparent variable
- apparent velocity
- apparent condition
- apparent expansion
- apparent thickness
- apparent viscosity
- apparent absorption
- apparent brightness
- apparent resistance
- apparent resolution
- apparent solar time
- apparent consumption
- apparent real income