apparent movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apparent movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparent movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparent movement.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apparent movement
Similar:
apparent motion: an optical illusion of motion produced by viewing a rapid succession of still pictures of a moving object
the cinema relies on apparent motion
the succession of flashing lights gave an illusion of movement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- apparent
- apparently
- apparent dip
- apparent tax
- apparentness
- apparent disk
- apparent gain
- apparent heir
- apparent load
- apparent mass
- apparent noon
- apparent rate
- apparent size
- apparent slip
- apparent heave
- apparent place
- apparent power
- apparent throw
- apparent albedo
- apparent damage
- apparent defect
- apparent energy
- apparent motion
- apparent output
- apparent stress
- apparent weight
- apparent azimuth
- apparent density
- apparent extract
- apparent gravity
- apparent horizon
- apparent cohesion
- apparent distance
- apparent inertial
- apparent movement
- apparent porosity
- apparent position
- apparent variable
- apparent velocity
- apparent condition
- apparent expansion
- apparent thickness
- apparent viscosity
- apparent absorption
- apparent brightness
- apparent resistance
- apparent resolution
- apparent solar time
- apparent consumption
- apparent real income