apparent output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apparent output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparent output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparent output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apparent output

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    công suất biểu kiện