apparent defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apparent defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparent defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparent defect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apparent defect

    * kinh tế

    hiện tì

    hiện tì (của hàng hóa)

    khuyết tật dễ thấy

    tì vết dễ thấy

    * kỹ thuật

    điện:

    khuyết tật trông thấy