apparent extract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apparent extract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparent extract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparent extract.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apparent extract

    * kinh tế

    sự chiết biểu kiến

    sự chiết thấy rõ