apparent resolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apparent resolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparent resolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparent resolution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apparent resolution
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
độ phân giải biểu kiến
Từ liên quan
- apparent
- apparently
- apparent dip
- apparent tax
- apparentness
- apparent disk
- apparent gain
- apparent heir
- apparent load
- apparent mass
- apparent noon
- apparent rate
- apparent size
- apparent slip
- apparent heave
- apparent place
- apparent power
- apparent throw
- apparent albedo
- apparent damage
- apparent defect
- apparent energy
- apparent motion
- apparent output
- apparent stress
- apparent weight
- apparent azimuth
- apparent density
- apparent extract
- apparent gravity
- apparent horizon
- apparent cohesion
- apparent distance
- apparent inertial
- apparent movement
- apparent porosity
- apparent position
- apparent variable
- apparent velocity
- apparent condition
- apparent expansion
- apparent thickness
- apparent viscosity
- apparent absorption
- apparent brightness
- apparent resistance
- apparent resolution
- apparent solar time
- apparent consumption
- apparent real income