purview nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purview nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purview giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purview.

Từ điển Anh Việt

  • purview

    /'pə:vju:/

    * danh từ

    những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...)

    phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...)

    tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết

    within the purview of one's observation: trong tầm quan sát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • purview

    * kinh tế

    điều khoản (của pháp lệnh)

    phạm vi (hoạt động)

    phạm vi có hiệu lực (của một pháp lệnh, một văn thư)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purview

    Similar:

    horizon: the range of interest or activity that can be anticipated

    It is beyond the horizon of present knowledge

    Synonyms: view