visible means nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visible means nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible means giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible means.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visible means

    * kinh tế

    tài sản hữu hình