visible condensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visible condensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible condensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible condensation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visible condensation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ngưng tụ được nhìn thấy