visible condensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visible condensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible condensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible condensation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
visible condensation
* kỹ thuật
điện lạnh:
ngưng tụ được nhìn thấy
Từ liên quan
- visible
- visibles
- visible arc
- visibleness
- visible card
- visible face
- visible line
- visible page
- visible crack
- visible light
- visible means
- visible noise
- visible trade
- visible export
- visible region
- visible signal
- visible speech
- visible balance
- visible exports
- visible horizon
- visible imports
- visible reserve
- visible reserves
- visible spectrum
- visible check box
- visible radiation
- visible laser lines
- visible condensation
- visible light spectrum
- visible transition line
- visible exports and imports
- visible region of radiation