visible radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visible radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible radiation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
visible radiation
* kỹ thuật
toán & tin:
sự bức xạ thấy được
điện:
tia bức xạ khả kiến
tia mắt nhìn được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
visible radiation
Similar:
light: (physics) electromagnetic radiation that can produce a visual sensation
the light was filtered through a soft glass window
Synonyms: visible light
Từ liên quan
- visible
- visibles
- visible arc
- visibleness
- visible card
- visible face
- visible line
- visible page
- visible crack
- visible light
- visible means
- visible noise
- visible trade
- visible export
- visible region
- visible signal
- visible speech
- visible balance
- visible exports
- visible horizon
- visible imports
- visible reserve
- visible reserves
- visible spectrum
- visible check box
- visible radiation
- visible laser lines
- visible condensation
- visible light spectrum
- visible transition line
- visible exports and imports
- visible region of radiation