visible radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visible radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visible radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visible radiation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visible radiation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự bức xạ thấy được

    điện:

    tia bức xạ khả kiến

    tia mắt nhìn được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visible radiation

    Similar:

    light: (physics) electromagnetic radiation that can produce a visual sensation

    the light was filtered through a soft glass window

    Synonyms: visible light