trade balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trade balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade balance.
Từ điển Anh Việt
Trade balance
(Econ) Cán cân thương mại.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trade balance
* kinh tế
cán cân buôn bán
cán cân mậu dịch
cán cân thương mại
cán cân thương mại, mậu dịch, ngoại thương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trade balance
Similar:
balance of trade: the difference in value over a period of time of a country's imports and exports of merchandise
a nation's balance of trade is favorable when its exports exceed its imports
Synonyms: visible balance, trade gap
Từ liên quan
- trade
- trader
- trade in
- trade up
- trade-in
- tradeoff
- trade cut
- trade gap
- trade how
- trade rat
- trade tax
- trade war
- trade-off
- tradeable
- trademark
- tradesman
- trade bill
- trade bloc
- trade book
- trade cost
- trade date
- trade deal
- trade debt
- trade down
- trade fair
- trade flow
- trade good
- trade list
- trade loss
- trade mark
- trade mart
- trade name
- trade pact
- trade risk
- trade sale
- trade show
- trade sign
- trade test
- trade wind
- trade year
- trade zone
- trade-last
- trade-mark
- trade-wind
- tradecraft
- trademarks
- tradescant
- tradesfolk
- trade bills
- trade cards