underwrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underwrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underwrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underwrite.
Từ điển Anh Việt
underwrite
/'ʌndərait/
* ngoại động từ underwrote; underwritten
((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underwrite
guarantee financial support of
The opera tour was subvented by a bank
Synonyms: subvention, subvent
Similar:
cover: protect by insurance
The insurance won't cover this
Synonyms: insure