subvention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subvention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subvention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subvention.

Từ điển Anh Việt

  • subvention

    /səb'venʃn/

    * danh từ

    tiền trợ cấp, tiền phụ cấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • subvention

    * kinh tế

    tiền phụ cấp

    trợ cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subvention

    grant of financial aid as from a government to an educational institution

    the act or process of providing aid or help of any sort

    Similar:

    underwrite: guarantee financial support of

    The opera tour was subvented by a bank

    Synonyms: subvent