subvent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subvent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subvent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subvent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subvent

    Similar:

    underwrite: guarantee financial support of

    The opera tour was subvented by a bank

    Synonyms: subvention

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).