subventionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subventionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subventionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subventionary.
Từ điển Anh Việt
subventionary
* tính từ
thuộc (tiền) trợ cấp; phụ cấp