insofar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insofar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insofar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insofar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insofar

    to the degree or extent that

    insofar as it can be ascertained, the horse lung is comparable to that of man

    so far as it is reasonably practical he should practice restraint

    Synonyms: in so far, so far, to that extent, to that degree

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).