inspect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspect.

Từ điển Anh Việt

  • inspect

    /in'spekt/

    * ngoại động từ

    xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra

    (quân sự) duyệt (quân đội)

  • inspect

    kiểm tra, quan sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inspect

    look over carefully

    Please inspect your father's will carefully

    Similar:

    visit: come to see in an official or professional capacity

    The governor visited the prison

    The grant administrator visited the laboratory

    audit: examine carefully for accuracy with the intent of verification

    audit accounts and tax returns

    Synonyms: scrutinize, scrutinise