inspectable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspectable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspectable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspectable.

Từ điển Anh Việt

  • inspectable

    * tính từ

    có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được