inspective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inspective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspective.
Từ điển Anh Việt
inspective
/in'spektiv/
* tính từ
hay đi thanh tra
chăm chú để ý xem xét
(thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra