inspectorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspectorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspectorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspectorate.

Từ điển Anh Việt

  • inspectorate

    /in'spektərit/

    * danh từ

    (như) inspectorship

    tập thể các người thanh tra

    địa hạt dưới quyền người thanh tra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inspectorate

    a body of inspectors