scrutinize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrutinize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrutinize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrutinize.
Từ điển Anh Việt
scrutinize
/'skru:tinaiz/
* ngoại động từ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ
xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrutinize
Similar:
size up: to look at critically or searchingly, or in minute detail
he scrutinized his likeness in the mirror
Synonyms: take stock, scrutinise
audit: examine carefully for accuracy with the intent of verification
audit accounts and tax returns
Synonyms: scrutinise, inspect