take stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

take stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • take stock

    * kinh tế

    kiểm kê hàng trữ kho, hàng tồn kho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • take stock

    Similar:

    size up: to look at critically or searchingly, or in minute detail

    he scrutinized his likeness in the mirror

    Synonyms: scrutinize, scrutinise

    inventory: make or include in an itemized record or report

    Inventory all books before the end of the year

    Synonyms: stock-take