take stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
take stock
* kinh tế
kiểm kê hàng trữ kho, hàng tồn kho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take stock
Similar:
size up: to look at critically or searchingly, or in minute detail
he scrutinized his likeness in the mirror
Synonyms: scrutinize, scrutinise
inventory: make or include in an itemized record or report
Inventory all books before the end of the year
Synonyms: stock-take
Từ liên quan
- take
- taken
- taker
- take in
- take on
- take to
- take up
- take-in
- take-up
- takelma
- takeoff
- takeout
- take aim
- take for
- take off
- take out
- take ten
- take-off
- take-out
- takeaway
- takedown
- taken up
- takeover
- taker-in
- take arms
- take away
- take back
- take care
- take down
- take fire
- take five
- take form
- take from
- take heed
- take hold
- take home
- take into
- take note
- take ones
- take over
- take part
- take root
- take-away
- take-down
- take-home
- take-ones
- take-over
- taker-off
- take a bow
- take a hit