inventory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
inventory
/in'ventri/
* danh từ
sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt
bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)
* ngoại động từ
kiểm kê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt
* nội động từ
đáng giá (theo kiểm kê)
stocks inventorying at 2,000,000: kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê
inventory
(thống kê) kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inventory
* kinh tế
bản kê tài sản
bản kê tình trạng nơi ở
bản kiểm kê
bản liệt kê
hàng hóa tồn trữ
hàng tồn kho
kho hàng
kiểm kê
số hàng trữ kho
sự kiểm kê
tồn kho
tồn trữ
* kỹ thuật
bản tóm tắt
dự trữ
kiểm kê
lượng kiểm kê
lượng tồn kho
sự kiểm kê
sự kiểm tra
thư mục
điện lạnh:
bản kiểm kê
toán & tin:
bảng kiểm kê
danh sách kiểm kê
quỹ luân chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inventory
a detailed list of all the items in stock
Synonyms: stock list
(accounting) the value of a firm's current assets including raw materials and work in progress and finished goods
making an itemized list of merchandise or supplies on hand
an inventory may be necessary to see if anything is missing
they held an inventory every month
Synonyms: inventorying, stocktaking, stock-taking
make or include in an itemized record or report
Inventory all books before the end of the year
Synonyms: take stock, stock-take
Similar:
stock: the merchandise that a shop has on hand
they carried a vast inventory of hardware
they stopped selling in exact sizes in order to reduce inventory
armory: a collection of resources
he dipped into his intellectual armory to find an answer
Synonyms: armoury
- inventory
- inventorying
- inventory law
- inventory tag
- inventory book
- inventory card
- inventory cost
- inventory file
- inventory item
- inventory lien
- inventory life
- inventory list
- inventory loan
- inventory risk
- inventory cycle
- inventory value
- inventory assets
- inventory change
- inventory credit
- inventory taking
- inventory account
- inventory control
- inventory overage
- inventory pricing
- inventory records
- inventory build-up
- inventory equation
- inventory position
- inventory shortage
- inventory turnover
- inventory financing
- inventory shrinkage
- inventory valuation
- inventory variation
- inventory accounting
- inventory adjustment
- inventory investment
- inventory management
- inventory certificate
- inventory computation
- inventory of fixtures
- inventory-sales ratio
- inventory accumulation
- inventory of purchases
- inventory carrying cost
- inventory disinvestment
- inventory dissimulation
- inventory status report
- inventory of merchandise
- inventory on consignment