armory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
armory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm armory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của armory.
Từ điển Anh Việt
armory
/'ɑ:məri/
* danh từ
khoa nghiên cứu huy hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
armory
* kỹ thuật
kho
xây dựng:
xưởng (đúc) vũ khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
armory
a collection of resources
he dipped into his intellectual armory to find an answer
a place where arms are manufactured
Similar:
arsenal: all the weapons and equipment that a country has
Synonyms: armoury
arsenal: a military structure where arms and ammunition and other military equipment are stored and training is given in the use of arms
Synonyms: armoury