arsenal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arsenal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arsenal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arsenal.

Từ điển Anh Việt

  • arsenal

    /'ɑ:sinl/

    * danh từ

    kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    xưởng làm vũ khí đạn dược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arsenal

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kho vũ khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arsenal

    all the weapons and equipment that a country has

    Synonyms: armory, armoury

    a military structure where arms and ammunition and other military equipment are stored and training is given in the use of arms

    Synonyms: armory, armoury

    Similar:

    armory: a place where arms are manufactured

    Synonyms: armoury