inventory accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inventory accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventory accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventory accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inventory accounting
* kinh tế
hạch toán tôn kho
kế toán kho hàng
kế toán tồn kho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inventory accounting
accounting that controls and evaluates inventory
Từ liên quan
- inventory
- inventorying
- inventory law
- inventory tag
- inventory book
- inventory card
- inventory cost
- inventory file
- inventory item
- inventory lien
- inventory life
- inventory list
- inventory loan
- inventory risk
- inventory cycle
- inventory value
- inventory assets
- inventory change
- inventory credit
- inventory taking
- inventory account
- inventory control
- inventory overage
- inventory pricing
- inventory records
- inventory build-up
- inventory equation
- inventory position
- inventory shortage
- inventory turnover
- inventory financing
- inventory shrinkage
- inventory valuation
- inventory variation
- inventory accounting
- inventory adjustment
- inventory investment
- inventory management
- inventory certificate
- inventory computation
- inventory of fixtures
- inventory-sales ratio
- inventory accumulation
- inventory of purchases
- inventory carrying cost
- inventory disinvestment
- inventory dissimulation
- inventory status report
- inventory of merchandise
- inventory on consignment