inventory accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventory accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventory accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventory accounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventory accounting

    * kinh tế

    hạch toán tôn kho

    kế toán kho hàng

    kế toán tồn kho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inventory accounting

    accounting that controls and evaluates inventory