inventory risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventory risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventory risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventory risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventory risk

    * kinh tế

    rủi ro tồn chứa

    rủi ro tồn kho