inventory-sales ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventory-sales ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventory-sales ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventory-sales ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventory-sales ratio

    * kinh tế

    tỉ suất tiêu thụ tồn kho