inventory turnover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventory turnover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventory turnover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventory turnover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventory turnover

    * kinh tế

    mức luân chuyển kho hàng

    mức quay vòng tồn kho

    tỉ lệ chu chuyển tồn kho

    tỷ lệ luân chuyển hàng hóa