inventory law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventory law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventory law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventory law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inventory law

    * kinh tế

    lưu động (hàng) tồn trữ