inventorying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inventorying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inventorying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inventorying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inventorying

    Similar:

    inventory: making an itemized list of merchandise or supplies on hand

    an inventory may be necessary to see if anything is missing

    they held an inventory every month

    Synonyms: stocktaking, stock-taking

    inventory: make or include in an itemized record or report

    Inventory all books before the end of the year

    Synonyms: take stock, stock-take

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).